1. Mô tả
Hộp cáp quang ODB-12/24/48 thương hiệu OPTICAB được dùng như một tủ phối hoặc hộp phân phối quang tích hợp splitter. Hộp cáp quang ODB-12/24/48 sẽ được trang bị cùng với các thành phần phụ kiện quang khác, bao gồm: adaptor, dây nối quang (pigtail), ống co nhiệt, splitter … Hộp cáp quang ODB-12/24/48 được thiết kế có thể dùng cho cả cáp thuê bao loại tròn và dẹt tuỳ theo nhu cầu sử dùng. Đồng thời, có thể thi công với fast connector.
Hộp cáp quang ODB-12/24/48 được làm từ chất liệu PC + ABS, đạt tiêu chuẩn UL-94HB, có khả năng chịu được môi trường lắp đặt trong nhà và ngoài trời với độ bền cao.
Điểm đặt biệt của hộp cáp quang ODB-12/24/48 là có thiết kế khay gắn adaptor dạng xoay, tích hợp ụ quấn dây thừa. Giúp cho việc thao tác được dễ dàng, thuận tiện.
Hộp cáp quang ODB-12/24/48 có thể được lắp đặt trên tường hoặc trên cột.
|
2. Thông số kỹ thuật:
Tiêu chí kỹ thuật | ODB-12 | ODB-24 | ODB-48 |
Vật liệu vỏ hộp cáp | PC + ABS | ||
Dung lượng adaptor tối đa (loại SC) | 12 | 24 | 36/48 |
Cổng cáp phối | Cổng mid-span: 2
Cổng dự phòng mở rộng: 1 |
Cổng mid-span: 2
Cổng dự phòng mở rộng: 2 |
Cổng mid-span: 2
Cổng dự phòng mở rộng: 2 |
Cổng cáp thuê bao | 12 (tròn/dẹt) | 24 (tròn/dẹt) | 2 cổng lớn dùng đồng thời cho cáp thuê bao (tròn/dẹt) và cáp phối |
Vị trí lắp splitter | Loại 1:2, 1:4, 1:8 | Loại 1:2, 1:4, 1:8, 1:16 | Loại 1:2, 1:4, 1:8, 1:16, 1:32 |
Splitter có thể lắp ở khu vực dành riêng hoặc lắp trong rãnh chứa ống co nhiệt trên khay hàn | |||
Số lượng khay hàn | 1 khay tích hợp 20/40FO (có nắp đậy) | 1 khay tích hợp 24/48FO (có nắp đậy) | Cấu hình hộp splitter 1×32: 2 khay 12/24FO
Cấu hình tủ phối 48: 2 khay 24/48FO (Có nắp đậy) |
Phương thức kết nối với cáp thuê bao | Hàn với dây nối quang (tròn/dẹt) hoặc dùng Fast connector | ||
Bán kính uốn cong sợi quang | ≥ 30mm | ||
Khả năng lưu trữ dây nối quang | ≥ 1.200mm | ||
Hỗ trợ dây thuê bao | Tròn và Dẹt | ||
Đánh dấu Adaptor | Tủ cáp có nhãn hỗ trợ đánh dấu số thứ tự trên Panel Adaptor | ||
Cơ cấu khoá | Có khoá cố định nắp tủ | ||
Môi trường lắp đặt | Trong nhà/ ngoài trời | ||
Hình thức lắp đặt | Treo tường, treo cột (tròn/vuông) | ||
Mức độ bảo vệ chống nước, bụi thâm nhập | Đạt tiêu chuẩn IP54 | ||
Hỗ trợ dây thuê bao | Tròn và Dẹt | ||
Trọng lượng (kg) | 1,6 | 1,8 | 2,3 |
Kích thước (HxWxD) | 235×200×60mm | 330×240×100mm | 420x320x120mm |
3. Thông số kỹ thuật hay hàn
Thông số | ODB-12 | ODB-24 | ODB-48 |
Chất liệu khay hàn | Nhựa tổng hợp, bền nhẹ, có nắp đậy | ||
Dung lượng khay hàn | 1 khay 20/40FO tích hợp | 1 khay 24/48FO tích hợp | Cấu hình hộp splitter 1×32: 2 khay 12/24FO
Cấu hình tủ phối 48: 2 khay 24/48FO |
Bố trí khay hàn | Khay hàn có thể đóng/mở theo hướng xác định mà không ảnh hưởng đến chất lượng truyền dẫn | ||
Bán kính uốn cong sợi quang | ≥ 30mm | ||
Khả năng lưu trữ dây nối quang | ≥ 1.200mm | ||
Lược đỡ mối nối | Cố định ống co nhiệt, hỗ trợ chứa tối đa 2 ống co nhiệt trên mỗi khe. | ||
Ống co nhiệt | Chất liệu polymer gia cường bằng thép không rỉ | ||
Nhiệt độ hoạt động | Từ -100C đến +650C | ||
Độ ẩm hoạt động | ≤ 95% |
4. Phương thức lắp đặt, vận hành, bảo trì
4.1 Phương thức đi dây cáp
Cáp phối có thể thi công bằng phương thức mid-span hoặc hàn với cáp chuyển tiếp trên khay hàn.
Cáp thuê bao có thể thực hiện hàn nối với dây pigtail, hoặc đấu nối trực tiếp lên adaptor panel dùng fast connector.
4.2 Lắp đặt tủ cáp
Tủ cáp có thể thực hiện thi công lắp trên tường hoặc trên cột. Mô hình lắp đặt như hình dưới đây.
4.3 Phương thức vận hành, bảo trì
Tủ cáp ODB được thiết kế thuận tiện cho thi công lắp đặt, vận hành và bảo trì. Trong quá trình vận hành cũng như bảo trì, tủ cáp có thể tuỳ biến linh động theo nhu cầu sử dụng của khách hàng: có thể dùng như một tập điểm trong mạng AON, hoặc dùng như một tập điểm chứa splitter trong mạng PON. Tủ cũng được trang bị ngõ ra thuận tiện cho nhiều loại cáp thuê bao khác nhau. Sẵn sàng cho việc thay đổi chủng loại cáp thuê bao trong quá trình vận hành khai thang.